Hiện nay TMT Motors đang cung cấp tại thị trường Việt Nam các dòng xe tải thùng, đa dạng về chủng loại, mẫu mã, tải trọng, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu mong muốn của cá nhân cũng như doanh nghiệp vận tải tại Việt Nam.
Các dòng xe tải thùng bao gồm các phân khúc:
Các xe tải thùng tmt từ 1 tấn - 5 tấn
Các dòng xe hạng trung gồm xe tải thùng tmt từ 5 tấn - 8 tấn
Các dòng xe tải hạng nặng gồm xe tải thùng howo
Kích thước tổng thể (mm): 4030 x 1570 x 2275
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 2260 x 1410 x 1335/1490
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 2215 x 1440 x 1450
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 2260 x 1410 x 350
Tổng tải (kg): 2150
Tải trọng (kg): 990
Động cơ: AF11-05 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng) (máy xăng) (Euro 4)
Lốp: 155/80 - 13 /155/80 - 13
Kích thước tổng thể (mm): 4480 x 1570 x 2275
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 2695 x 1440 x 1325/1510
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 2700 x 1450 x 1450
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 2695 x 1450 x 325
Tổng tải (kg): 2150
Tải trọng (kg): 990
Động cơ: AF11-05 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng) (máy xăng) (Euro 4)
Lốp: 155/80 - 13 /155/80 - 13
3. Xe tải thùng tmt 1.6 tấn - KM7516T (2015) =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm):
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm):
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm):
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm):
Tổng tải (kg):
Tải trọng (kg):
Động cơ:
Lốp:
4. Xe tải thùng tmt 2 tấn - KM3820T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 5030 x 1625 x 2400
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 3295 x 1515 x 990/1480
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 3250 x 1510 x 148
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm):
Tổng tải (kg): 3630
Tải trọng (kg): 1750
Động cơ: QC480ZLQ ( 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 6.00 - 13 /6.00 - 13
5. Xe tải thùng tmt 2 tấn - HD6020T (2016) =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 5210 x 1810 x 2160
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 3460 x 1700 x 1310/1520
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 3415 x 1600 x 1500
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 3480 x 1700 x 365/---
Tổng tải (kg): 3740
Tải trọng (kg): 1990
Động cơ: D4BF (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Động cơ Hyundai
Lốp: 6.00 - 15 /6.00 - 15
6. Xe tải thùng tmt 2.2 tấn - KM7522T (2015) =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 5610 x 1930 x 2890
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 3695 x 1790 x 1475/1760
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 3740 x 1810 x 1800
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm):
Tổng tải (kg): 4975
Tải trọng (kg): 2200
Động cơ: JE493ZLQ3A (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 6.50 - 16 /6.50 - 16
7. Xe tải thùng tmt 2.4 tấn - HD7324T (2016) =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 6000 x 2030 x 2980
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4180 x 1860 x 1600/1900
Tổng tải (kg): 4995
Tải trọng (kg): 2300
Động cơ: D4BH (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Động cơ Hyundai
Lốp: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
8. Xe tải thùng tmt 2.5 tấn - HD7325T (15 16 17)=====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 5440 x 2110 x 2310
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 3600 x 1850 x 1640/185
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 3600 x 1860 x 1820
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 3630 x 1980 x 400
Tổng tải (kg): 4955
Tải trọng (kg): 2600
Động cơ: D4BH (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Động cơ Hyundai
Lốp: 7.00 - 16 /7.00 - 16
9. Xe tải thùng tmt 3.5 tấn - TT5535T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 6050 x 2145 x 3070 [Mui bạt]
Kích thước thùng (mm): 4100 x 1965 x 1615/1920 [Mui bạt]
Tổng tải (kg): 7325
Tải trọng (kg):3490
Động cơ: 497SPTC 36 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 7.50 - 16 /7.50 - 16
10. Xe tải thùng tmt 3.5 tấn - HD7335T (2016)=====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 6050 x 2160 x 2960
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4200 x 1980 x 1395/1850
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 4150 x 1855 x 1810
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 4200 x 1980 x 400
Tổng tải (kg): 6105
Tải trọng (kg): 3490
Động cơ: D4BH (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Động cơ Hyundai
Lốp: 7.00 - 16 /7.00 - 16
11. Xe tải thùng tmt 4 tấn - HD7340T (2016) =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 5480 x 2120 x 290
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 3620 x 1970 x 1390/1820
Tổng tải (kg): 6595
Tải trọng (kg): 3900
Động cơ: D4BH (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Động cơ Hyundai
Lốp: 7.00 - 16 /7.00 - 16
II. Xe tải thùng tmt từ 5 tấn - 8 tấn
1. Xe tải thùng tmt 6 tấn - ST7560T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 6160 x 2150 x 2980
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4200 x 2030 x 1630/1920
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 4250 x 2010 x 1920/
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 4170 x 2055 x 405
Tổng tải (kg): 9455
Tải trọng (kg): 6100
Động cơ: JE493ZLQ3A (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Động cơ ISUZU
Lốp: 7.50 - 16 /7.50 - 16
2. Xe tải thùng tmt 6 tấn - ST8160T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 6180 x 2140 x 2970
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4200 x 2020 x 1625/190
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 4260 x 2010 x 1920
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 4170 x 2055 x 40
Tổng tải (kg): 9725
Tải trọng (kg): 6000
Động cơ: 4100QBZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 7.50 - 16 /7.50 - 16
3. Xe tải thùng tmt 7.5 tấn - ST9675T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 8410 x 2400 x 3510
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 6200 x 2250 x 1800/2150
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 6200 x 2250 x 2200
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 6200 x 2240 x 600
Tổng tải (kg): 13060
Tải trọng (kg): 7500
Động cơ: YC4D130-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 8.25 - 20 /8.25 - 20
4. Xe tải thùng tmt 8.5 tấn - ST10585T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 9060 x 2420 x 3580
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 6850 x 2280 x 805/2150
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 6740 x 2310 x 2200
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm):
Tổng tải (kg): 14285
Tải trọng (kg): 8400
Động cơ: YC4E140-3 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 9.00 - 20 /9.00 - 20
5. Xe tải thùng tmt 6 tấn - KM6660T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 6000 x 2120 x 2960
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4180 x 1900 x 1390/1900
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 4210 x 1960 x 1900
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 4200 x 1920 x 380
Tổng tải (kg): 8955
Tải trọng (kg): 5700
Động cơ: 490QZL-1 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 7.50 - 16 /7.50 - 16
6. Xe tải thùng tmt 6 tấn - KM7560T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 6120 x 2230 x 296
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4180 x 2100 x 1500/1930
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 4190 x 2100 x 1905
Tổng tải (kg): 9025
Tải trọng (kg): 5680
Động cơ: JE493ZLQ3A (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 7.50 - 16 /7.50 - 16
7. Xe tải thùng tmt 6 tấn - JB7560T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 6040 x 2220 x 2990
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4200 x 2020 x 1620/1900
Tổng tải (kg): 9425
Tải trọng (kg): 6050
Động cơ:JE493ZLQ3A (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) ĐỘNG CƠ ISUZU
Lốp: 7.50 - 16 /7.50 - 16
8. Xe tải thùng tmt 7.5 tấn - KM8875T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 8400 x 2340 x 3300
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 6200 x 2100 x 550/2000
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm):
Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 6200 x 2100 x 550
Tổng tải (kg): 11845
Tải trọng (kg): 7500
Động cơ: 4DX23-120 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 8.25 - 20 /8.25 - 20
9. Xe tải thùng tmt 6.8 tấn - PY9668T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 8600 x 2500 x 3560
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 6270 x 2340 x 810/2150
Tổng tải (kg): 6535
Tải trọng (kg): 13060
Động cơ: YC4D130-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 10.00 - 20 /10.00 - 20
10. Xe tải thùng tmt 7 tấn - KC10570T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 10270 x 2500 x 3650
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 7920 x 2320 x 650/2130
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 7900 x 2370 x 2370
Tổng tải (kg): 13865
Tải trọng (kg): 6900
Động cơ: YC4E140-33 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 11.00 - 20 /11.00 - 20
11. Xe tải thùng tmt 8 tấn - KC13280T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 11760 x 2500 x 3690
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 9300 x 2360 x 655/2140 Tổng tải (kg): 15345 Tải trọng (kg): 6950
Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 9300 x 2370 x 2360 Tổng tải (kg): 15230 Tải trọng (kg): 5650
Kích thước lọt lòng thùng xe cẩu (mm): 8600 x 2360 x 600 Tổng tải (kg): 15450 Tải trọng (kg): 4650
Kích thước lọt lòng thùng xe CMCD(mm): 8850 x 2500 Tổng tải (kg): 15100 Tải trọng (kg): 5005
Kích thước lọt lòng thùng xe pallet(mm): 9300 x 2350 x 248 Tổng tải (kg): 15230 Tải trọng (kg): 5650
Động cơ: YC6J180-33 ( 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 12.00 - 20 /12.00 - 20
12. Xe tải thùng tmt 8.5 tấn - KC11885T2 =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 8880 x 2500 x 3550
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 6640 x 2350 x 800/2130
Tổng tải (kg): 15275
Tải trọng (kg): 8370
Động cơ: YC4E160-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 1.00 - 20 /11.00 - 20
13. Xe tải thùng tmt 8.8 tấn - KC11888T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 9780 x 2500 x 3590
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 7520 x 2360 x 735/2150
Tổng tải (kg): 15295
Tải trọng (kg): 8800
Động cơ: YC4E160-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 10.00 - 20 /10.00 - 20
14. Xe tải thùng tmt 9.5 tấn - KC11895T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây
Kích thước tổng thể (mm): 9800 x 2500 x 3590
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 7510 x 2360 x 735/2150
Tổng tải (kg): 16000
Tải trọng (kg): 9500
Động cơ: YC4E160-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Lốp: 10.00 - 20 /10.00 - 20
-----------------------------------
CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI XE TẢI THÙNG - XE TẢI BEN TMT
Địa chỉ nhà máy: Km19+500, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Trụ Sở: 199B, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mobile: 0904 63 8484