Các dòng sản phẩm xe tải thùng TMT

09/10/2018 4008

Hiện nay TMT Motors đang cung cấp tại thị trường Việt Nam các dòng xe tải thùng, đa dạng về chủng loại, mẫu mã, tải trọng, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu mong muốn của cá nhân cũng như doanh nghiệp vận tải tại Việt Nam. 

Các dòng xe tải thùng bao gồm các phân khúc: 

Các xe tải thùng tmt từ 1 tấn - 5 tấn 

Các dòng xe hạng trung gồm xe tải thùng tmt từ 5 tấn - 8 tấn

Các dòng xe tải hạng nặng gồm xe tải thùng howo

xe-tai-thung-tmt

 

I. Xe tải thùng tmt 1 tấn - 5 tấn

 

1. Xe tải thùng tmt 990kg - DF4107T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 4030 x 1570 x 2275

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 2260 x 1410 x 1335/1490

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 2215 x 1440 x 1450

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 2260 x 1410 x 350

Tổng tải (kg): 2150

Tải trọng (kg): 990

Động cơ: AF11-05 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng) (máy xăng) (Euro 4)

Lốp: 155/80 - 13 /155/80 - 13

 

2. Xe tải thùng tmt 990kg - DF4110T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 4480 x 1570 x 2275 

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 2695 x 1440 x 1325/1510

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 2700 x 1450 x 1450

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 2695 x 1450 x 325

Tổng tải (kg): 2150

Tải trọng (kg): 990

Động cơ: AF11-05 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng) (máy xăng) (Euro 4)

Lốp: 155/80 - 13 /155/80 - 13

 

3. Xe tải thùng tmt 1.6 tấn - KM7516T (2015) =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm):

Tổng tải (kg):

Tải trọng (kg):

Động cơ:

Lốp:

 

4. Xe tải thùng tmt 2 tấn - KM3820T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 5030 x 1625 x 2400

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 3295 x 1515 x 990/1480

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 3250 x 1510 x 148

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm):

Tổng tải (kg): 3630

Tải trọng (kg): 1750

Động cơ: QC480ZLQ ( 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)

Lốp: 6.00 - 13 /6.00 - 13

 xe-tai-thung-tmt-2-tan-km3820t xe-tai-thung-tmt-2-tan-km3820t

 

5. Xe tải thùng tmt 2 tấn - HD6020T (2016) =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 5210 x 1810 x 2160

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 3460 x 1700 x 1310/1520

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 3415 x 1600 x 1500

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 3480 x 1700 x 365/---

Tổng tải (kg): 3740

Tải trọng (kg): 1990

Động cơ: D4BF (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Động cơ Hyundai

Lốp: 6.00 - 15 /6.00 - 15

xe-tai-thung-tmt-2-tanxe-tai-thung-tmt-2-tan

xe-tai-thung-tmt-2-tan

 

6. Xe tải thùng tmt 2.2 tấn - KM7522T (2015) =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 5610 x 1930 x 2890

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 3695 x 1790 x 1475/1760

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 3740 x 1810 x 1800

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm):

Tổng tải (kg): 4975

Tải trọng (kg): 2200

Động cơ: JE493ZLQ3A (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) 

Lốp: 6.50 - 16 /6.50 - 16

xe-tai-thung-tmt-2t2   xe-tai-thung-tmt-2t2

 

7. Xe tải thùng tmt 2.4 tấn - HD7324T (2016) =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 6000 x 2030 x 2980

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4180 x 1860 x 1600/1900

Tổng tải (kg): 4995

Tải trọng (kg): 2300

Động cơ: D4BH (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Động cơ Hyundai

Lốp: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

xe-tai-thung-tmt-2t3-hd7324t xe-tai-thung-tmt-2t3-hd7324t

 

8. Xe tải thùng tmt 2.5 tấn - HD7325T (15 16 17)=====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 5440 x 2110 x 2310

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 3600 x 1850 x 1640/185

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 3600 x 1860 x 1820

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 3630 x 1980 x 400

Tổng tải (kg): 4955

Tải trọng (kg): 2600

Động cơ: D4BH (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Động cơ Hyundai

Lốp: 7.00 - 16 /7.00 - 16

xe-tai-thung-tmt-2t6-hd7325txe-tai-thung-tmt-2t6-hd7325t

xe-tai-thung-tmt-2t6-hd7325t

 

9. Xe tải thùng tmt 3.5 tấn - TT5535T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 6050 x 2145 x 3070 [Mui bạt]

Kích thước thùng (mm): 4100 x 1965 x 1615/1920 [Mui bạt]

Tổng tải (kg): 7325

Tải trọng (kg):3490

Động cơ: 497SPTC 36 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)

Lốp: 7.50 - 16 /7.50 - 16

 

10.  Xe tải thùng tmt 3.5 tấn - HD7335T (2016)=====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 6050 x 2160 x 2960

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4200 x 1980 x 1395/1850

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 4150 x 1855 x 1810

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 4200 x 1980 x 400

Tổng tải (kg): 6105

Tải trọng (kg): 3490

Động cơ: D4BH (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Động cơ Hyundai

Lốp: 7.00 - 16 /7.00 - 16

xe-tai-thung-tmt-3t5-hd7335txe-tai-thung-tmt-3t5-hd7335t

xe-tai-thung-tmt-3t5-hd7335t

 

11. Xe tải thùng tmt 4 tấn - HD7340T (2016) =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 5480 x 2120 x 290

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 3620 x 1970 x 1390/1820

Tổng tải (kg): 6595

Tải trọng (kg): 3900

Động cơ: D4BH (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Động cơ Hyundai

Lốp: 7.00 - 16 /7.00 - 16

xe-tai-thung-tmt-4-tan-hd7340t

 

II. Xe tải thùng tmt từ 5 tấn - 8 tấn

 

1. Xe tải thùng tmt 6 tấn - ST7560T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 6160 x 2150 x 2980

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4200 x 2030 x 1630/1920

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 4250 x 2010 x 1920/

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 4170 x 2055 x 405

Tổng tải (kg): 9455

Tải trọng (kg): 6100

Động cơ: JE493ZLQ3A (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Động cơ ISUZU

Lốp: 7.50 - 16 /7.50 - 16

xe-tai-thung-tmt-6-tan-st7560txe-tai-thung-tmt-6-tan-st7560t1xe-tai-thung-tmt-6-tan-st7560t

 

2. Xe tải thùng tmt 6 tấn - ST8160T  =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 6180 x 2140 x 2970

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4200 x 2020 x 1625/190

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 4260 x 2010 x 1920

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 4170 x 2055 x 40

Tổng tải (kg): 9725

Tải trọng (kg): 6000

Động cơ: 4100QBZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)

Lốp: 7.50 - 16 /7.50 - 16

xe-tai-thung-tmt-6-tan-st8160txe-tai-thung-tmt-6-tan-st8160txe-tai-thung-tmt-6-tan-st8160t

 

3. Xe tải thùng tmt 7.5 tấn - ST9675T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 8410 x 2400 x 3510

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 6200 x 2250 x 1800/2150

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 6200 x 2250 x 2200

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 6200 x 2240 x 600

Tổng tải (kg): 13060

Tải trọng (kg): 7500

Động cơ: YC4D130-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)

Lốp: 8.25 - 20 /8.25 - 20

xe-tai-thung-tmt-7t5-st9675txe-tai-thung-tmt-7t5-st9675txe-tai-thung-tmt-7t5-st9675t

 

4. Xe tải thùng tmt 8.5 tấn - ST10585T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 9060 x 2420 x 3580 

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 6850 x 2280 x 805/2150

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 6740 x 2310 x 2200

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm):

Tổng tải (kg): 14285

Tải trọng (kg): 8400

Động cơ: YC4E140-3 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)

Lốp: 9.00 - 20 /9.00 - 20

xe-tai-thung-tmt-8t5-st10585txe-tai-thung-tmt-8t5-st10585t

 

5. Xe tải thùng tmt 6 tấn - KM6660T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 6000 x 2120 x 2960

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4180 x 1900 x 1390/1900

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 4210 x 1960 x 1900

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 4200 x 1920 x 380

Tổng tải (kg): 8955

Tải trọng (kg): 5700

Động cơ: 490QZL-1 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)

Lốp: 7.50 - 16 /7.50 - 16

xe-tai-thung-tmt-6-tan-km6660txe-tai-thung-tmt-6-tan-km6660txe-tai-thung-tmt-6-tan-km6660t

 

6. Xe tải thùng tmt 6 tấn - KM7560T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 6120 x 2230 x 296

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4180 x 2100 x 1500/1930

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 4190 x 2100 x 1905

Tổng tải (kg): 9025

Tải trọng (kg): 5680

Động cơ: JE493ZLQ3A (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) 

Lốp: 7.50 - 16 /7.50 - 16

xe-tai-thung-tmt-6-tan-km7560txe-tai-thung-tmt-6-tan-km7560t

 

7. Xe tải thùng tmt 6 tấn - JB7560T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 6040 x 2220 x 2990

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 4200 x 2020 x 1620/1900

Tổng tải (kg): 9425

Tải trọng (kg): 6050

Động cơ:JE493ZLQ3A (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) ĐỘNG CƠ ISUZU

Lốp: 7.50 - 16 /7.50 - 16

xe-tai-thung-tmt-6-tan-jb7560txe-tai-thung-tmt-6-tan-jb7560t

 

8. Xe tải thùng tmt 7.5 tấn - KM8875T  =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 8400 x 2340 x 3300

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 6200 x 2100 x 550/2000

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 

Kích thước lọt lòng thùng mui lửng (mm): 6200 x 2100 x 550

Tổng tải (kg): 11845

Tải trọng (kg): 7500

Động cơ: 4DX23-120 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)

Lốp: 8.25 - 20 /8.25 - 20

xe-tai-thung-tmt-7t5-km8875txe-tai-thung-tmt-7t5-km8875t

 

9. Xe tải thùng tmt 6.8 tấn - PY9668T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 8600 x 2500 x 3560

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 6270 x 2340 x 810/2150

Tổng tải (kg): 6535

Tải trọng (kg): 13060

Động cơ: YC4D130-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)

Lốp: 10.00 - 20 /10.00 - 20

xe-tai-thung-tmt-6t8-py9668txe-tai-thung-tmt-6t8-py9668t

 

10. Xe tải thùng tmt 7 tấn - KC10570T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 10270 x 2500 x 3650

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 7920 x 2320 x 650/2130

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 7900 x 2370 x 2370

Tổng tải (kg): 13865

Tải trọng (kg): 6900

Động cơ: YC4E140-33 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)

Lốp: 11.00 - 20 /11.00 - 20

xe-thai-thung-tmt-7-tan-kc10570txe-tai-thung-tmt-7-tan-kc10570t

 

11. Xe tải thùng tmt 8 tấn - KC13280T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 11760 x 2500 x 3690

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 9300 x 2360 x 655/2140  Tổng tải (kg): 15345   Tải trọng (kg): 6950

Kích thước lọt lòng thùng mui kín (mm): 9300 x 2370 x 2360         Tổng tải (kg): 15230   Tải trọng (kg): 5650 

Kích thước lọt lòng thùng xe cẩu (mm): 8600 x 2360 x 600              Tổng tải (kg): 15450   Tải trọng (kg): 4650

Kích thước lọt lòng thùng xe CMCD(mm): 8850 x 2500                   Tổng tải (kg): 15100   Tải trọng (kg): 5005

Kích thước lọt lòng thùng xe pallet(mm): 9300 x 2350 x 248            Tổng tải (kg): 15230   Tải trọng (kg): 5650

Động cơ: YC6J180-33 ( 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)

Lốp: 12.00 - 20 /12.00 - 20

xe-tai-thung-tmt-7-tan-kc13280txe-tai-thung-tmt-7-tan-kc13280txe-tai-thung-tmt-7-tan-kc13280txe-tai-thung-tmt-7-tan-kc13280txe-tai-thung-tmt-7-tan-kc13280txe-tai-thung-tmt-7-tan-kc13280t

 

12. Xe tải thùng tmt 8.5 tấn - KC11885T2 =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 8880 x 2500 x 3550

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 6640 x 2350 x 800/2130

Tổng tải (kg): 15275

Tải trọng (kg): 8370

Động cơ: YC4E160-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)

Lốp: 1.00 - 20 /11.00 - 20

xe-tai-thung-tmt-8t5-kc11885t2xe-tai-thung-tmt-8t5-kc11885t2

 

13. Xe tải thùng tmt 8.8 tấn - KC11888T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 9780 x 2500 x 3590

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 7520 x 2360 x 735/2150

Tổng tải (kg): 15295

Tải trọng (kg): 8800

Động cơ: YC4E160-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)

Lốp: 10.00 - 20 /10.00 - 20

xe-tai-thung-tmt-8t8-kc11888txe-tai-thung-tmt-8t8-kc11888t

 

14. Xe tải thùng tmt 9.5 tấn - KC11895T =====> Chi tiết thông số kỹ thuật tại đây

Kích thước tổng thể (mm): 9800 x 2500 x 3590

Kích thước lọt lòng thùng mui bạt (mm): 7510 x 2360 x 735/2150

Tổng tải (kg): 16000

Tải trọng (kg): 9500

Động cơ: YC4E160-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)

Lốp: 10.00 - 20 /10.00 - 20

xe-tai-thung-tmt-9t5-kc11895txe-tai-thung-tmt-9t5-kc11895t

-----------------------------------

CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI XE TẢI THÙNG - XE TẢI BEN TMT

Địa chỉ nhà máy: Km19+500, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên

Trụ Sở: 199B, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Mobile: 0904 63 8484

 

Tag:
0966 238 236 Báo Giá Nhanh