Khoang lái đầu kéo howo a7 375 Cabin 2 giường của đầu kéo howo Vô lăng tích hợp nút điều khiển
ĐỘNG CƠ KHUNG GẦM ĐẦU KÉO HOWO A7 375
Bình dầu 600L đầu kéo howo A7 375 Cầu đúc nguyên khối howo A7 Lốp bố thép đầu kéo howo A7 375
Đầu kéo howo A 375 Mâm kéo Fuwa ø90 howo A7 Đèn pha đầu kéo howo A7 375
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO A7 375
THÔNG SỐ | ĐẦU KÉO HOWO A7 375 CẦU LÁP | ĐẦU KÉO HOWO A7 375 CẦU DẦU |
Model xe | ZZ4257N3247N1B |
Động cơ |
|
Loại động cơ | WD615.96E-CNHTC Liên doanh Steyr Áo |
Kiểu động cơ | 4 kỳ 6 xilanh thẳng hang, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 9.726 lít |
Công suất cực đại | 375HP (276Kw)/2200rpm |
Mô men xoắn cực đại | 1500Nm/1100-1600rpm |
Hộp số |
Loại hộp số | HW19710 | HW19712 |
Kiểu hộp số | 10 số tiến + 02 số lùi | 12 số tiến + 02 số lùi |
Ly hợp |
Đường kính lá côn | Φ 430mm |
Loại lá côn | Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Cầu xe |
Cầu trước | HF7 | HF9 |
Cầu sau | Cầu MAN, MC/MHY 13.000kg | Đúc nguyên khối STR 13.000kg |
Tỷ số truyền cầu sau | 4.11 | 4.42 |
Hệ thống treo |
Treo trước | Phụ thuộc, 03 lá nhíp dạng bán elip kết hợp giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng | Phụ thuộc, 09 lá nhíp dạng bán elip kết hợp giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Treo sau | Phụ thuộc, 05 lá nhíp dạng bán elip kết hợp thanh cân bằng | Phụ thuộc, 12 lá nhíp dạng bán elip kết hợp thanh cân bằng |
Hệ thống lái | ZF8098 – trợ lực thủy lực nhập khẩu từ Đức |
Khung xe | Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện U300x80x8mm |
Hệ thống phanh |
Phanh chính | Khí nén, 2 dòng. Cầu trước phanh đĩa |
Phanh đỗ xe | Khí nén và lò so tích năng tại bầu phanh trục 2, trục 3 |
Lốp xe |
Cỡ lốp | 12.00R22.5 | 12.00R20 |
Lốp dự phòng | 01 quả |
Cabin | Cabin A7 nóc cao 2 giường nằm Cabin bóng hơi cùng 04 bộ giảm sóc Cabin lật điều khiển điện Hệ thống điều hòa theo xe 2 chiều Đầu CD/Radio/USB Ghế hơi cho tài xế Kính bấm điện và khóa trung tâm |
Hệ thống điện |
Máy đề khởi động | 24V / 5,4Kw |
Máy phát điện | 3 pha / 24V / 1.540W |
Ắc quy | 2x12V / 135Ah |
Kích thước |
Tổng thể DxRxC | 6.960 x 2.500 x 3.950 | 6.985 x 2.500 x 3.950 |
Chiều dài cơ sở | 3.225 + 1.400 | 3.225 + 1.350 |
Mâm kéo | Fuwa Φ90mm |
Trọng lượng |
Trọng lượng bản thân | 9.600 kg | 10.500 kg |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | 25.000 kg |
Tải trọng cho phép kéo theo | 38.270 kg | 37.370 kg |
Đặc tính |
Tốc độ tối đa | 101 km/h |
Độ vượt dốc lớn nhất | 29 độ |
Bán kính quay vòng | 15 mét |
Thùng nhiên liệu |
Chất liệu | Hợp kim nhôm, có khóa nắp và khung bảo vệ thùng |
Dung tích thùng nhiên liệu | 600 lít |
GIẤY CN ATKT VÀ BVMT ĐẦU KÉO HOWO A7 375 CẦU DẦU VÀ CẦU LÁP
Đầu kéo howo A7 375 cầu dầu Đầu kéo howo A7 375 cầu láp
BẢNG GIÁ ĐẦU KÉO HOWO A7 TẠI ĐÂY
ĐẦU KÉO HOWO A7 420 TẠI ĐÂY