TỔNG QUAN XE TẢI BEN TMT 9.5 TẤN - ST11895D

Một sản phẩm trong dòng xe tải ben hạng trung của howo - sinotruk. Xe tải ben tmt 9.5 tấn - st11895d được thiết kế theo tiêu chuẩn nhà sản suất CNHTC tập đoàn chuyên xe tải hạng nặng của Trung Quốc.
NGOẠI THẤT XE TẢI BEN TMT 9.5 TẤN - ST11895D

Xe tải ben tmt 9.5 tấn - st11895d

Hệ thống gương chiếu hậu kết hợp kính chắn gió của xe tải ben tmt 9.5 tấn - st11895d.
NỘI THẤT XE TẢI BEN TMT 9.5 TẤN - ST11895D

Cabin xe tải ben tmt 9.5 tấn - st11895d

Bảng điều khiển xe tải ben tmt 9.5 tấn - st11895d

Mặt đồng hồ hiển thị rõ ràng của xe tải ben tmt 9.5 tấn - st11895d
ĐỘNG CƠ KHUNG GẦM XE TẢI BEN TMT 9.5 TẤN - ST11895D

Hệ thống nhíp trước của xe tải ben tmt 9.5 tấn - st11895d

Hệ thống cầu sau và nhíp xe của xe tải ben tmt 9.5 tấn - st11895d

Động cơ xe tải ben tmt 9.5 tấn - st11895d
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI BEN TMT 9.5 TẤN - ST11895D
| THÔNG SỐ | KC11895D |
| Nhãn hiệu, số loại | TMT KC11895D |
| Nơi sản xuất | Việt Nam - Nhà máy ô tô Cửu Long |
| Kiểu cabin | Cabin lật |
| Hệ thống lai | Tay lái thuận, 4x2 |
| Số chỗ ngồi | 03 người |
| Thông số về kích thước |
| Kích thước tổng thể DxRxC | 6540 x 2500 x 2760 (mm) |
| Kích thước lòng thùng hàng (thùng mui bạt) | 4260 x 2240 x 755 (mm) |
| Chiều dài cơ sở | 3900 (mm) |
| Vệt bánh xe trước/sau | 1960/1860 (mm) |
| Thông số trọng lượng |
| Trọng lượng bản thân | 6.400 (kg) |
| Khối lượng toàn bộ | 15.695 (kg) |
| Tải trọng hàng hóa | 9.100 (kg) |
| Động cơ |
| Kiểu | YC4E160-20 |
| Loại | Diesej, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
| Dung tích xilanh | 4.257 (cm3) |
| Công suất động cơ | 118/2.600 (kW/rpm) |
| Hệ thống truyền động |
| Ly hợp | đĩa đơn, mát khô |
| Hộp số | Cơ khí, 8 số tiến, 2 số lùi |
| Hệ thống lái | Cơ khí, trục vít, ecu bi, trợ lực thủy lực |
| Hệ thống treo trước/sau | Phụ thuộc, lá nhíp hình bán nguyệt, giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống phanh |
| Hệ thống phanh chính | Tang trống, trợ lực khí nén |
| Phanh đỗ xe | Tác động lên bánh xe trục II, tự hãm |
| Thông số khác |
| Lốp | 11.00 - 20 /11.00 - 20 |
| số trục | 02 |