TỔNG QUAN XE TẢI TATA 3.5 TẤN - TT5535T
Hình ảnh tổng thể xe tải tata 3.5 tấn - tt5535t
Hình ảnh tổng thể xe tải tata 3.5 tấn - tt5535t
NGOẠI THẤT XE TẢI TATA 3.5 TẤN - TT5535T
Hệ thống đèn Halogen thiết kế hiện đại, mặt ca lăng thiết thế tinh tế cùng thương hiệu xe tải tata 3.5 tấn - tt5535t
Gương chiếu hậu xe tải tata 3.5 tấn - tt5535t được thiết kế các góc nhìn cho tài xế, tầm quan sát tốt nhất và rõ nhất. Kính chắn gió được làm hai lớp, làm từ kính cao cấp tạo tầm nhìn rõ và trong nhất
NỘI THẤT XE TẢI TATA 3.5 TẤN - TT5535T
Khoang lái thiết kế rộng hơn, số chỗ ngồi 3 người, táp lô và nhựa của được làm từ nhựa cao cấp của tập đoàn ô tô TATA
Vô lăng 4 chấu thương hiệu của hãng, gật gù 2 hướng, phù hợp với mọi tài xế
Táp lô tích hợp đài CD USB và các chức năng tùy chỉnh, điều hòa nhiệt độ theo xe, 4 hốc gió
ĐỘNG CƠ KHUNG GẦM XE TẢI TATA 3.5 TẤN - TT5535T
Hệ thống nhíp trước được thiết kế dạng nhíp bó, các lá nhíp dầy hơn, nhiều hơn, tăng độ chụi tải cho xe
Nhíp trước xe tải tata 3.5 tấn - tt5535t
Hệ thống cầu sau xe tải tata 3.5 tấn - tt5535t
Hệ thống cầu sau xe tải 3.5 tấn - tt5535t
Lốp nhập khẩu nguyên chiếc từ ấn độ, với kích thước chuẩn của xe tải công trình 7.50R16LT bố thép. Xe tải tata 3.5 tấn - tt5535t đạt chuẩn về hệ thống lốp chụi tải cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG TMT 3.5 TẤN - TT5535T
STT | Thông tin Xe tải thùng tmt 3.5 tấn – TT5535T |
1 | Nhãn hiệu số loại phương tiện |
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 6050 x 2145 x 3070 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3390 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1650/1590 |
2 | Trọng lượng bản thân (Kg) | 3640 |
Trọng tải (Kg) | 3490 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 7325 |
3 | Kiểu loại động cơ | 497SPTC 36 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xi lanh (cm3) | 2956 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 55,2/ 2800 |
4 | Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí |
Số tay số | 5 số tiến + 1 số lùi |
5 | Bánh xe | 7.50 - 16 /7.50 - 16 |
6 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
7 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
8 | Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
9 | Kiểu loại Cabin | Cabin lật |
10 | Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) | 4100 x 1965 x 1615/1920 |